
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1141 |
|
Hà Công Tuấn Anh | Nam | 15-11-2001 | 1598 | - | 1671 | |||
| 1142 |
|
Phạm Ngọc Tùng Lan | Nữ | 29-11-2013 | 1598 | 1658 | 1497 | w | ||
| 1143 |
|
Lê Thế Minh | Nam | 20-04-2010 | 1598 | 1551 | 1594 | |||
| 1144 |
|
Đỗ Trí Hiếu | Nam | 25-06-2017 | 1597 | 1534 | 1681 | |||
| 1145 |
|
Lê Huỳnh Duy Anh | Nam | 22-07-2016 | 1597 | 1707 | 1632 | |||
| 1146 |
|
Trần Mai Xuân Uyên | Nữ | 14-01-2010 | 1597 | 1651 | 1769 | w | ||
| 1147 |
|
Hồ Phước Trung | Nam | 19-05-2010 | 1597 | 1569 | 1688 | |||
| 1148 |
|
Nguyễn Minh Trang | Nữ | 15-12-1986 | FA | 1597 | - | - | wi | |
| 1149 |
|
Thân Văn Minh Khang | Nam | 04-02-2009 | 1597 | 1627 | 1595 | i | ||
| 1150 |
|
Đặng Minh Ngọc | Nữ | 10-03-2004 | 1596 | 1613 | 1604 | wi | ||
| 1151 |
|
Lâm Viết Báo | Nam | 31-10-1993 | 1596 | - | - | i | ||
| 1152 |
|
Nguyễn Thành Nam | Nam | 24-02-2015 | 1595 | 1622 | 1679 | |||
| 1153 |
|
Cao Xuân Nguyên | Nam | 12-12-2001 | 1595 | 1791 | 1812 | |||
| 1154 |
|
Hoàng Gia Bảo | Nam | 09-06-2017 | 1595 | 1646 | 1564 | |||
| 1155 |
|
Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 20-08-1995 | 1594 | 1400 | 1537 | wi | ||
| 1156 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 18-01-2013 | 1592 | 1464 | 1486 | |||
| 1157 |
|
Lê Trung Kiên | Nam | 18-04-2009 | 1592 | 1404 | 1648 | |||
| 1158 |
|
Phan Thanh Long | Nam | 01-09-1996 | 1592 | - | - | i | ||
| 1159 |
|
Nguyễn Ngọc Tường Vy | Nữ | 17-11-2009 | 1592 | 1641 | 1595 | w | ||
| 1160 |
|
Vũ Minh Trí | Nam | 01-01-2011 | 1592 | 1634 | 1614 | |||