
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1121 |
|
Nguyễn Hồng Phúc | Nam | 25-02-2005 | 1604 | 1629 | - | |||
| 1122 |
|
Đoàn Thiên Bảo | Nam | 04-11-2013 | 1604 | 1875 | 1856 | |||
| 1123 |
|
Lê Phước An | Nam | 01-08-2012 | 1603 | 1525 | 1525 | |||
| 1124 |
|
Phạm Minh Nam | Nam | 11-04-2013 | 1603 | 1692 | 1722 | |||
| 1125 |
|
Dương Hoàng Nhật Minh | Nam | 31-01-2013 | 1603 | 1539 | 1635 | |||
| 1126 |
|
Trần Hà Gia Linh | Nữ | 16-08-2009 | 1602 | 1516 | 1569 | wi | ||
| 1127 |
|
Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 23-02-2008 | 1602 | - | - | i | ||
| 1128 |
|
Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 10-11-2009 | 1602 | 1591 | 1582 | i | ||
| 1129 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 04-03-2010 | 1601 | 1645 | 1597 | |||
| 1130 |
|
Nguyễn Minh Thư | Nữ | 11-01-2015 | 1601 | 1614 | 1666 | w | ||
| 1131 |
|
Lê Giang Phúc Tiến | Nam | 16-02-2016 | 1600 | 1622 | 1635 | |||
| 1132 |
|
Nguyễn Hoàng Đạt | Nam | 31-07-2005 | 1600 | 1577 | 1513 | i | ||
| 1133 |
|
Đặng Hà Đông Hải | Nam | 14-02-2016 | 1600 | 1600 | 1484 | |||
| 1134 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 13-04-2010 | 1599 | - | - | i | ||
| 1135 |
|
Châu Điền Nhã Uyên | Nữ | 03-04-2007 | 1599 | 1573 | 1561 | wi | ||
| 1136 |
|
Vũ Giang Minh Đức | Nam | 25-01-2012 | 1599 | 1610 | 1809 | |||
| 1137 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | Nữ | 03-12-2012 | 1598 | 1658 | 1642 | w | ||
| 1138 |
|
Khoa Hoàng Anh | Nam | 16-02-2014 | 1598 | 1535 | 1694 | |||
| 1139 |
|
Nguyễn Thiếu Anh | Nam | 13-09-2006 | 1598 | - | - | i | ||
| 1140 |
|
Phạm Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 10-09-2009 | 1598 | 1677 | 1603 | i | ||