
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1101 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 16-01-2007 | 1611 | 1609 | 1718 | i | ||
| 1102 |
|
Lê Đình Đạt | Nam | 03-04-2011 | 1611 | 1574 | - | |||
| 1103 |
|
Phạm Bảo Châu | Nữ | 28-09-2013 | 1611 | 1575 | 1611 | w | ||
| 1104 |
|
Lê Vũ Hoài An | Nam | 11-02-2008 | 1610 | - | - | i | ||
| 1105 |
|
Nguyễn Đoàn Minh Bằng | Nam | 08-06-2014 | 1610 | 1632 | 1813 | |||
| 1106 |
|
Đỗ Mạnh Quân | Nam | 04-10-2009 | 1610 | 1518 | 1603 | |||
| 1107 |
|
Vũ Duy Minh | Nam | 07-11-2012 | 1610 | 1532 | 1587 | |||
| 1108 |
|
Đỗ Hoàng Hải | Nam | 29-06-2011 | 1609 | - | - | i | ||
| 1109 |
|
Trần Nhật Phương Thảo | Nữ | 10-02-2011 | 1609 | 1418 | - | w | ||
| 1110 |
|
Bùi Đại Lâm | Nam | 22-06-2010 | 1607 | 1630 | 1471 | |||
| 1111 |
|
Phạm Hải Minh | Nam | 05-10-2011 | 1607 | 1714 | 1623 | |||
| 1112 |
|
Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 18-04-1997 | 1607 | 1555 | 1491 | i | ||
| 1113 |
|
Phan Ngọc Giáng Hương | Nữ | 05-09-2013 | 1606 | 1514 | 1590 | wi | ||
| 1114 |
|
Bùi Khánh Nguyên | Nữ | 24-08-2010 | 1606 | 1565 | 1625 | w | ||
| 1115 |
|
Phan Ngô Tuấn Tú | Nam | 16-10-2008 | 1606 | 1574 | 1724 | |||
| 1116 |
|
Hà Đức Trí Vũ | Nam | 11-09-2009 | 1606 | 1627 | 1546 | i | ||
| 1117 |
|
Nguyễn Nghĩa Gia Bình | Nam | 09-08-2011 | 1605 | 1844 | 1854 | i | ||
| 1118 |
|
Nguyễn Hải Khánh | Nam | 12-09-2011 | 1605 | 1584 | - | i | ||
| 1119 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 14-05-2013 | 1605 | 1662 | 1698 | |||
| 1120 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-10-2011 | 1605 | 1587 | 1558 | |||