
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1081 |
|
Phạm Quỳnh Anh | Nữ | 13-01-2009 | 1617 | 1596 | 1662 | w | ||
| 1082 |
|
Nguyễn Việt Thịnh | Nam | 01-12-2011 | 1617 | 1453 | 1644 | |||
| 1083 |
|
Nguyễn Khắc Trường | Nam | 16-06-2006 | 1617 | 1764 | 1633 | i | ||
| 1084 |
|
Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 16-10-2005 | 1617 | - | - | i | ||
| 1085 |
|
Phạm Gia Đức | Nam | 04-07-2008 | 1617 | 1512 | 1581 | |||
| 1086 |
|
Nguyễn Trần Thiện Vân | Nữ | 18-12-2012 | 1617 | 1664 | 1668 | w | ||
| 1087 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Nữ | 13-02-1995 | 1616 | 1583 | - | wi | ||
| 1088 |
|
Nguyễn Đức Tài | Nam | 14-10-2013 | 1615 | 1560 | 1630 | |||
| 1089 |
|
Lê Sỹ Nguyên | Nam | 22-03-2013 | 1615 | 1487 | 1579 | |||
| 1090 |
|
Nguyễn Hoàng | Nam | 07-01-2012 | 1615 | 1615 | 1487 | |||
| 1091 |
|
Huỳnh Thiện Phú | Nam | 21-10-2006 | 1615 | - | - | i | ||
| 1092 |
|
Cao Thanh Lâm | Nam | 28-09-2008 | 1615 | 1626 | 1571 | |||
| 1093 |
|
Trần Đại Lâm | Nam | 03-03-2008 | 1614 | 1534 | 1544 | i | ||
| 1094 |
|
Nguyễn Thị Mai Lan | Nữ | 27-07-2006 | 1614 | 1712 | 1848 | w | ||
| 1095 |
|
Lê Hoài Tín | Nam | 26-07-2007 | 1613 | 1517 | 1612 | i | ||
| 1096 |
|
Dương Ngọc Minh Châu | Nữ | 19-12-2006 | 1613 | 1561 | 1591 | wi | ||
| 1097 |
|
Trần Hoàng Thanh Phong | Nam | 30-11-2004 | 1612 | - | - | i | ||
| 1098 |
|
Nguyễn Hà Anh | Nữ | 17-01-2016 | 1612 | 1601 | 1558 | w | ||
| 1099 |
|
Đặng Nguyễn Minh Trí | Nam | 21-05-2013 | 1612 | 1449 | 1483 | i | ||
| 1100 |
|
Đỗ Quốc Anh | Nam | 02-01-2008 | 1611 | - | - | i | ||