
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1061 |
|
Ma Bảo Nam | Nam | 27-07-2013 | 1623 | 1513 | 1541 | |||
| 1062 |
|
Cao Kiến Bình | Nam | 20-06-2014 | 1623 | 1788 | 1669 | |||
| 1063 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai | Nữ | 14-09-2003 | 1623 | 1594 | 1639 | wi | ||
| 1064 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 24-01-2013 | 1622 | - | - | w | ||
| 1065 |
|
Nguyễn Vương Đăng Minh | Nam | 15-04-2012 | 1622 | 1654 | 1709 | |||
| 1066 |
|
Bùi Tuấn Kiệt | Nam | 21-10-2009 | 1622 | 1840 | 1786 | |||
| 1067 |
|
Bùi Quốc Nghĩa | Nam | 14-03-2012 | 1622 | 1665 | 1741 | |||
| 1068 |
|
Nguyễn Việt Khôi | Nam | 22-07-2016 | 1621 | 1733 | 1715 | |||
| 1069 |
|
Phạm Nguyên Dũng | Nam | 04-01-2007 | 1621 | 1630 | - | i | ||
| 1070 |
|
Trần Thị Kim Liên | Nữ | 17-05-2004 | 1621 | 1558 | 1637 | wi | ||
| 1071 |
|
Trần Minh Hiếu | Nam | 08-08-2012 | 1620 | 1565 | 1620 | |||
| 1072 |
|
Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 04-12-1982 | 1620 | - | - | wi | ||
| 1073 |
|
Nguyễn Mai Chi | Nữ | 01-04-2011 | 1620 | 1577 | 1727 | w | ||
| 1074 |
|
Lê Công Thắng | Nam | 02-01-2016 | 1620 | 1648 | 1563 | |||
| 1075 |
|
Pham Văn Vinh | Nam | 21-10-2010 | 1619 | 1509 | 1522 | i | ||
| 1076 |
|
Trần Thị Bích Thủy | Nữ | 22-01-1980 | 1619 | 1614 | 1603 | w | ||
| 1077 |
|
Phan Trung Thành | Nam | 08-09-2006 | 1619 | - | - | |||
| 1078 |
|
Phạm Đức Minh | Nam | 28-07-2014 | 1618 | 1602 | 1656 | |||
| 1079 |
|
Hoàng Anh Kiệt | Nam | 17-03-2013 | 1618 | 1506 | 1707 | |||
| 1080 |
|
Trần Bá Thịnh | Nam | 16-12-2012 | 1618 | 1549 | 1435 | |||