
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10501 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Quân | Nam | 05-11-2013 | - | - | - | |||
| 10502 |
|
Mai Văn Tiến | Nam | 23/10/1994 | - | - | - | |||
| 10503 |
|
Đỗ Nam Phong | Nam | 29-09-2015 | - | - | - | |||
| 10504 |
|
Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 08-02-2017 | - | - | - | |||
| 10505 |
|
Nguyễn Xuân Thảo Hân | Nữ | 17-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 10506 |
|
Lê Minh Nhật | Nữ | 01-11-1998 | - | - | 1828 | w | ||
| 10507 |
|
Đặng Bảo Thiên | Nam | 09-02-2004 | - | - | - | |||
| 10508 |
|
Nguyễn Bá Việt Phương | Nam | 15-04-1984 | - | - | - | |||
| 10509 |
|
Nguyễn Đăng Sơn | Nam | 06-02-2010 | - | - | - | |||
| 10510 |
|
Đoàn Khánh Hưng | Nam | 17-05-2002 | - | - | - | |||
| 10511 |
|
Trần Cẩm Toàn | Nam | 16-11-2003 | - | - | - | |||
| 10512 |
|
Nguyễn Ứng Bách | Nam | 24-04-2002 | - | - | - | |||
| 10513 |
|
Cai Phuong Minh | Nữ | 06-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 10514 |
|
Vũ Đức Tiến | Nam | 09-07-1968 | - | - | - | |||
| 10515 |
|
Lê Văn Bảo Hưng | Nam | 04-06-2019 | - | - | - | |||
| 10516 |
|
Đỗ Thành Nam | Nam | 15-03-1995 | - | - | - | |||
| 10517 |
|
Trần Bảo Minh | Nam | 24-01-2011 | - | 1669 | 1702 | |||
| 10518 |
|
Nguyễn Thái Quỳnh Chi | Nữ | 20-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10519 |
|
Đặng An | Nam | 07-11-2010 | - | - | - | |||
| 10520 |
|
Trần Đức Thái | Nam | 28-10-1991 | - | - | - | |||