
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10441 |
|
Nguyễn Vũ Lâm | Nam | 20-05-2013 | - | 1609 | 1422 | |||
| 10442 |
|
Nguyễn Phan Bảo Gia | Nam | 01-01-2005 | - | - | - | |||
| 10443 |
|
Nguyễn Quang Dũng | Nam | 10-07-2008 | - | 1538 | - | |||
| 10444 |
|
Võ Lê Đức | Nam | 31-03-2006 | - | - | - | |||
| 10445 |
|
Phạm Hoàng Quân | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 10446 |
|
Nguyễn Trọng Gia Khánh | Nam | 31-08-2019 | - | - | - | |||
| 10447 |
|
Nguyễn Minh Phúc | Nam | 12-11-2014 | - | 1499 | - | |||
| 10448 |
|
Lê Văn Hoạt | Nam | 08-11-1971 | NA | - | - | - | ||
| 10449 |
|
Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | Nữ | 10-01-2013 | - | 1501 | 1456 | w | ||
| 10450 |
|
Phạm Văn Ngạn | Nam | 17-08-2006 | - | - | - | |||
| 10451 |
|
Ngô Thành Nam | Nam | 02-05-2015 | - | - | - | |||
| 10452 |
|
Phạm Ánh Nguyệt | Nữ | 13-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 10453 |
|
Nguyễn Bảo Minh | Nam | 16-11-2018 | - | - | - | |||
| 10454 |
|
Cao Thanh Vân | Nữ | 27-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 10455 |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 11-03-1992 | - | - | - | |||
| 10456 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 02-04-2019 | - | - | - | |||
| 10457 |
|
Nguyễn Tiến Sang | Nam | 16-04-2001 | - | - | - | |||
| 10458 |
|
Sơn Minh Thái Dương | Nam | 05-01-2010 | - | - | - | |||
| 10459 |
|
Trần Thiện Quang | Nam | 11-11-2012 | - | - | - | |||
| 10460 |
|
Sùng A Phình | Nam | 03-08-1984 | - | 1605 | - | |||