
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10421 |
|
Phạm Anh Đức | Nam | 29-12-2012 | - | 1575 | - | |||
| 10422 |
|
Nguyễn Phong Châu | Nữ | 25-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 10423 |
|
Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 10424 |
|
Nguyễn Gia Hân | Nữ | 07-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 10425 |
|
Trần Minh Duy | Nam | 24-05-2017 | - | - | - | |||
| 10426 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 16-04-2006 | - | 1634 | - | w | ||
| 10427 |
|
Phạm Tấn Sang | Nam | 08-12-2011 | - | - | - | |||
| 10428 |
|
Trần Anh Khôi | Nam | 01-01-2012 | - | - | - | |||
| 10429 |
|
Lê Khánh Duy | Nam | 23-06-2011 | - | - | - | |||
| 10430 |
|
Đồng Văn Hiếu | Nam | 10-09-2011 | - | 1531 | - | |||
| 10431 |
|
Huỳnh Minh Trí | Nam | 09-07-2012 | - | - | - | |||
| 10432 |
|
Trần Đình Minh | Nam | 30-10-2013 | - | - | - | |||
| 10433 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 11-11-2007 | - | 1557 | 1702 | |||
| 10434 |
|
Đỗ Thanh Quyên | Nữ | 09-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 10435 |
|
Phan Ngọc Khôi Nguyên | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 10436 |
|
Văn Tuấn Kiệt | Nam | 03-10-2013 | - | - | - | |||
| 10437 |
|
Nguyễn Như Bách | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 10438 |
|
Nguyễn Nhật Nam | Nam | 27-03-2015 | - | 1476 | 1552 | |||
| 10439 |
|
Hồ Thị Thu Sương | Nữ | 04-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 10440 |
|
Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 01-01-1986 | DI | - | - | - | w | |