
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1041 |
|
Trần Dương Hoàng Ngân | Nữ | 09-01-2013 | 1629 | 1651 | 1567 | w | ||
| 1042 |
|
Phạm Hồng Đức | Nam | 03-03-2014 | 1628 | 1605 | 1636 | |||
| 1043 |
|
Trần Thắng Gia Bảo | Nam | 10-12-2011 | 1628 | - | - | |||
| 1044 |
|
Lê Quang Khánh | Nam | 13-06-1973 | NA | 1628 | - | - | i | |
| 1045 |
|
Nguyễn Đăng Bảo | Nam | 06-01-2005 | 1628 | - | - | i | ||
| 1046 |
|
Ngô Hoàng Tùng | Nam | 04-10-2011 | 1627 | 1748 | 1651 | i | ||
| 1047 |
|
Nguyễn Thị Kim Tuyến | Nữ | 12-10-2004 | 1627 | - | - | wi | ||
| 1048 |
|
Đặng Phúc Tường | Nam | 07-01-2014 | 1627 | 1601 | 1678 | |||
| 1049 |
|
Trần Vũ Lệ Kha | Nam | 27-02-2012 | 1626 | 1663 | 1613 | |||
| 1050 |
|
Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 30-10-2012 | 1626 | 1693 | 1639 | |||
| 1051 |
|
Nguyễn Trầm Thiện Thắng | Nam | 11-02-2019 | 1626 | 1539 | 1471 | |||
| 1052 |
|
Phạm Nguyễn Thái An | Nữ | 20-10-2010 | 1625 | 1521 | 1459 | w | ||
| 1053 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 31-03-2013 | 1625 | 1552 | 1565 | w | ||
| 1054 |
|
Lê Tấn Đạt | Nam | 09-05-2012 | 1625 | - | - | |||
| 1055 |
|
Trần Hoàng Minh Tuấn | Nam | 01-01-2010 | 1625 | - | - | i | ||
| 1056 |
|
Phạm Viết Thiên Phước | Nam | 28-01-2010 | 1625 | 1667 | 1742 | |||
| 1057 |
|
Phạm Huy Hải Sơn | Nam | 11-11-2010 | 1624 | 1461 | 1443 | |||
| 1058 |
|
Nguyễn Trung Đức | Nam | 01-02-2009 | 1624 | - | - | i | ||
| 1059 |
|
Nguyễn Hữu Mạnh | Nam | 01-11-1994 | 1624 | - | - | i | ||
| 1060 |
|
Phạm Đức Phong | Nam | 20-06-2008 | 1624 | 1555 | 1659 | i | ||