
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10381 |
|
Nguyễn Anh Duy | Nam | 30-05-2016 | - | - | - | |||
| 10382 |
|
Mai Việt Hiếu | Nam | 21-12-2013 | - | 1460 | 1449 | |||
| 10383 |
|
Phạm Anh Duy | Nam | 30-12-2011 | - | - | - | |||
| 10384 |
|
Nguyễn Thế Thiên | Nam | 19-05-2014 | - | - | - | |||
| 10385 |
|
Hoàng Văn Quang | Nam | 12-04-2006 | - | - | - | |||
| 10386 |
|
Lê Trần Uyên Thư | Nữ | 02-08-2013 | - | 1555 | 1528 | w | ||
| 10387 |
|
Nguyễn Duy Quang | Nam | 07-03-2002 | - | - | - | |||
| 10388 |
|
Nguyễn Thái Dương | Nam | 02-01-2012 | - | - | - | |||
| 10389 |
|
Bùi Ngọc Hữu | Nam | 02-03-1987 | - | - | - | |||
| 10390 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 12-08-2012 | - | - | - | |||
| 10391 |
|
Phan Hữu Phúc | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 10392 |
|
Lê Vương Đan | Nam | 12-12-2016 | - | - | - | |||
| 10393 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng Khoa | Nam | 09-09-2010 | - | - | - | |||
| 10394 |
|
Nguyễn Cảnh Thịnh | Nam | 21-09-2013 | - | - | - | |||
| 10395 |
|
Phan Bá Đại | Nam | 23-02-2013 | - | 1455 | - | |||
| 10396 |
|
Đinh Khải Huy | Nam | 10-02-2014 | - | - | - | |||
| 10397 |
|
Đặng Tính | Nam | 13-03-2001 | NA | - | 1622 | 1569 | ||
| 10398 |
|
Nguyễn Huy Khang | Nam | 20-05-2007 | - | - | - | |||
| 10399 |
|
Nguyễn Lam Thiên | Nam | 16-09-2018 | - | - | - | |||
| 10400 |
|
Đỗ Lê Hòa Bình | Nam | 30-01-2017 | - | - | - | |||