
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10361 |
|
Phan Hồ Hạnh | Nữ | 02-09-1982 | - | - | - | w | ||
| 10362 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Thông | Nam | 02-12-2018 | - | - | - | |||
| 10363 |
|
Nguyễn Phạm Khánh My | Nữ | 03-12-2016 | - | - | - | w | ||
| 10364 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 04-03-2010 | - | - | - | |||
| 10365 |
|
Nguyễn Xuân Tùng | Nam | 06-07-2003 | - | 1597 | - | |||
| 10366 |
|
Hồ Nhật Tân | Nam | 22-10-2006 | - | 1430 | 1408 | |||
| 10367 |
|
Trần Lê Kiến Quốc | Nam | 04-01-1999 | - | - | - | |||
| 10368 |
|
Trương Quang Long | Nam | 30-09-2011 | - | - | 1510 | |||
| 10369 |
|
Đỗ Quang Thanh | Nam | 06-06-2007 | - | - | - | |||
| 10370 |
|
Nguyễn Lê Sinh Phú | Nam | 10-06-2013 | - | 1519 | - | |||
| 10371 |
|
Lê Hoàng Thịnh | Nam | 05-09-2018 | - | - | - | |||
| 10372 |
|
Dương Ngọc Sao Khuê | Nữ | 03-05-2006 | - | - | - | w | ||
| 10373 |
|
Khâu Chi Lâm | Nam | 16-02-2009 | - | - | - | |||
| 10374 |
|
Ngô Xuân Trúc | Nữ | 04-04-2016 | - | - | - | w | ||
| 10375 |
|
Trần Thiện Phú | Nam | 26-01-2005 | - | - | - | |||
| 10376 |
|
Đặng Minh Anh | Nam | 06-06-2016 | - | - | - | |||
| 10377 |
|
Nguyễn Thanh Bình | Nam | 26-06-1950 | - | - | - | |||
| 10378 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 10379 |
|
Vũ Mai Khuê | Nữ | 09-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 10380 |
|
Ngô Kim Cương | Nữ | 26-01-2010 | - | - | - | w | ||