
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10341 |
|
Quách Mộc Trà | Nữ | 17-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10342 |
|
Nguyễn Chí Dũng | Nam | 22-02-2013 | - | - | - | |||
| 10343 |
|
Huỳnh Hữu Phước | Nam | 07-02-1986 | - | - | - | |||
| 10344 |
|
Phạm Nhật Quang | Nam | 14-11-2016 | - | - | - | |||
| 10345 |
|
Lê Phan Thành Khoa | Nam | 16-11-2014 | - | - | - | |||
| 10346 |
|
Trần Anh Quang | Nam | 19-04-1979 | NA;FT | - | - | - | ||
| 10347 |
|
Hồ Vĩnh Kỳ | Nam | 05-09-2018 | - | - | - | |||
| 10348 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 09-01-2015 | - | 1626 | 1566 | |||
| 10349 |
|
Nguyễn Tiến Nhã | Nam | 14-12-1986 | - | - | - | |||
| 10350 |
|
Lê Tuấn Khang | Nam | 23-06-2015 | - | 1465 | 1475 | |||
| 10351 |
|
Trần Uy Trung Kim | Nam | 28-01-2014 | - | - | - | |||
| 10352 |
|
Phan Uy Vũ | Nam | 26-07-2016 | - | - | - | |||
| 10353 |
|
Hà Kiên Lâm | Nam | 22-01-2013 | - | 1405 | 1452 | |||
| 10354 |
|
Lê Đặng Bảo Nam | Nam | 12-03-2013 | - | 1461 | - | |||
| 10355 |
|
Phan Trang Nhung | Nữ | 26-07-2013 | - | - | 1413 | w | ||
| 10356 |
|
Lê Bảo Trân | Nữ | 26-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 10357 |
|
Phạm Đình Thiên Uy | Nam | 11-11-2016 | - | - | - | |||
| 10358 |
|
Đoàn Quang Trí | Nam | 01-04-2011 | - | - | - | |||
| 10359 |
|
Lê Quang Đạt | Nam | 31-08-2007 | - | - | - | |||
| 10360 |
|
Lê Văn Vinh | Nam | 08-09-2005 | - | - | - | |||