
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10321 |
|
Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | Nam | 27-05-2008 | - | - | - | |||
| 10322 |
|
Trần Mai Phương | Nữ | 16-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 10323 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 23-11-2014 | - | - | - | |||
| 10324 |
|
Nguyễn Hữu Hoàng Nam | Nam | 26-11-2013 | - | - | - | |||
| 10325 |
|
Trương Nguyễn Tú Anh | Nữ | 26-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10326 |
|
Ngô Minh Huy | Nam | 20-02-2016 | - | - | - | |||
| 10327 |
|
Đặng Thái Doanh | Nam | 03-04-2014 | - | - | - | |||
| 10328 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 12-06-2019 | - | - | - | |||
| 10329 |
|
Huỳnh Anh Khoa | Nam | 30-01-2003 | - | - | - | |||
| 10330 |
|
Hà Hải Nam | Nam | 23-05-2017 | - | - | - | |||
| 10331 |
|
Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-03-2006 | - | - | - | |||
| 10332 |
|
Phạm Thu Hiền | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 10333 |
|
Nguyễn Nhật Duy | Nam | 07-07-2017 | - | 1436 | - | |||
| 10334 |
|
Nguyễn Viết Dũng | Nam | 19-05-2009 | - | - | - | |||
| 10335 |
|
Quách Cao Minh Khuê | Nữ | 28-09-2019 | - | - | - | w | ||
| 10336 |
|
Lê Đỗ Nhật Nam | Nam | 05-07-2018 | - | - | - | |||
| 10337 |
|
Giang Ngọc Hiếu | Nam | 28-08-2006 | - | - | - | |||
| 10338 |
|
Phạm Quốc Anh | Nam | 27-12-2002 | - | - | - | |||
| 10339 |
|
Nguyễn Trần Như Minh Hằng | Nữ | 15-03-2006 | - | - | - | w | ||
| 10340 |
|
Lý Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 12-12-1995 | - | 1456 | - | |||