
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10281 |
|
Đặng Đoàn Minh Quân | Nam | 25-06-2016 | - | - | - | |||
| 10282 |
|
Trương Sỹ Khôi | Nam | 25-04-2009 | - | 1537 | 1525 | |||
| 10283 |
|
Dương Lê Đăng Khoa | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 10284 |
|
Nguyễn Lê Gia Hưng | Nam | 08-10-2015 | - | - | - | |||
| 10285 |
|
Nguyễn Nhất An Khương | Nam | 02-03-2004 | - | - | - | |||
| 10286 |
|
Đào Nhật Minh Aron | Nam | 24-07-2016 | - | - | - | |||
| 10287 |
|
Nguyễn Minh Hải | Nam | 27/7/2014 | - | - | - | |||
| 10288 |
|
Phùng Quốc Khoa | Nam | 23-10-2010 | - | - | - | |||
| 10289 |
|
Lâm Minh An | Nữ | 13-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 10290 |
|
Lê Minh Vũ | Nam | 21-12-2008 | - | 1499 | 1523 | |||
| 10291 |
|
Lê Dương Bảo Anh | Nam | 05-02-2016 | - | - | - | |||
| 10292 |
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 23-04-2018 | - | - | - | |||
| 10293 |
|
Đỗ Thành Đạt | Nam | 10-02-1999 | - | - | - | |||
| 10294 |
|
Thân Vân Anh | Nữ | 01-03-2003 | - | - | - | w | ||
| 10295 |
|
Nguyễn Lê Đăng Lâm | Nam | 03-08-2010 | - | - | - | |||
| 10296 |
|
Phan Hồng Khang | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 10297 |
|
Huỳnh Vỹ | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 10298 |
|
Nguyễn Minh Sang | Nam | 13-03-2011 | - | - | - | |||
| 10299 |
|
Đặng Quang Lâm | Nam | 07-02-2008 | - | - | - | |||
| 10300 |
|
Phạm Hữu Khôi Nguyên | Nam | 26-12-1996 | - | - | - | |||