
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10261 |
|
Nguyễn Minh Thư | Nữ | 06-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 10262 |
|
Tạ Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | 1546 | 1413 | |||
| 10263 |
|
Lê Nam Giao | Nữ | 03-08-2012 | - | - | 1486 | w | ||
| 10264 |
|
Bùi Nam Long | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 10265 |
|
Nguyễn Mỹ Lan | Nữ | 31-03-2001 | - | - | - | w | ||
| 10266 |
|
Lê Hoàng Tường Lam | Nữ | 25-04-2017 | - | - | 1529 | w | ||
| 10267 |
|
Lê Nhật Khang | Nam | 29-09-2001 | - | - | - | |||
| 10268 |
|
Nguyễn Trường Thịnh | Nam | 23-01-2003 | - | - | - | |||
| 10269 |
|
Võ Quốc Bảo | Nam | 21-09-2007 | - | - | - | |||
| 10270 |
|
Phan Lâm Gia Uy | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 10271 |
|
Nguyễn Hồ Nguyên | Nam | 10-11-2007 | - | - | - | |||
| 10272 |
|
Phan Lê Nguyễn | Nam | 26-03-2011 | - | 1472 | - | |||
| 10273 |
|
Hòa Anh Dũng | Nam | 05-05-1981 | - | - | - | |||
| 10274 |
|
Nguyễn Trần Đại Phong | Nam | 08-03-2014 | - | 1604 | 1471 | |||
| 10275 |
|
Đặng Nguyễn Tiến Vinh | Nam | 14-11-2013 | - | - | - | |||
| 10276 |
|
Lưu Đức Phúc | Nam | 16-06-2020 | - | - | - | |||
| 10277 |
|
Đỗ Bảo Anh | Nữ | 14-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 10278 |
|
Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | Nam | 24-10-2011 | - | - | - | |||
| 10279 |
|
Nguyễn Duy Minh Đức | Nam | 11-11-2013 | - | - | 1445 | |||
| 10280 |
|
Hồ Cao Bảo Trân | Nữ | 10-06-2007 | - | - | - | w | ||