
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10221 |
|
Trần Đoàn Gia Huy | Nam | 03-07-2015 | - | - | - | |||
| 10222 |
|
Nguyễn Tường Nhật Nam | Nam | 18-03-2013 | - | 1533 | 1443 | |||
| 10223 |
|
Lê Hải Nam | Nam | 06-11-2013 | - | - | - | |||
| 10224 |
|
Võ Trần Cao Nguyên | Nam | 31-05-2013 | - | - | - | |||
| 10225 |
|
Đoàn Tuấn Minh | Nam | 30-06-2012 | - | - | - | |||
| 10226 |
|
Đào Tiến Đức | Nam | 01-02-2016 | - | 1604 | 1445 | |||
| 10227 |
|
Nguyễn Vũ Trâm Oanh | Nữ | 26-01-2018 | - | - | - | w | ||
| 10228 |
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nam | 08-04-1984 | - | - | - | |||
| 10229 |
|
Trần Hoài Việt Anh | Nam | 14/10/1988 | - | - | - | |||
| 10230 |
|
Giang Thanh Nguyên | Nam | 07-11-2015 | - | - | - | |||
| 10231 |
|
Vương Văn Quang | Nam | 01-06-2019 | - | - | - | |||
| 10232 |
|
Phạm Bảo Trân | Nữ | 08-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 10233 |
|
Tống Gia Linh | Nữ | 27-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10234 |
|
Nguyễn Minh Dương | Nam | 22-07-2000 | - | - | - | |||
| 10235 |
|
Nguyễn Hải Yến | Nữ | 05-02-2014 | - | - | - | w | ||
| 10236 |
|
Trần Bá Anh Kiệt | Nam | 10-02-2015 | - | - | 1406 | |||
| 10237 |
|
Bùi Văn Quyến | Nam | 15-02-2005 | - | - | - | |||
| 10238 |
|
Đặng Thành Cường | Nam | 03-05-2007 | - | - | - | |||
| 10239 |
|
Nguyễn Trần Bình Minh | Nam | 12-02-2006 | - | - | - | |||
| 10240 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 06-09-2019 | - | - | - | |||