
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1021 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 20-01-2016 | 1634 | 1606 | 1536 | |||
| 1022 |
|
Đỗ Kiều Trang Thư | Nữ | 16-10-2014 | 1633 | 1432 | 1491 | w | ||
| 1023 |
|
Nguyễn Thị Huỳnh Thư | Nữ | 01-08-2008 | 1633 | 1780 | 1763 | w | ||
| 1024 |
|
Lê Thị Diệu Mi | Nữ | 07-03-2003 | 1633 | 1776 | 1802 | wi | ||
| 1025 |
|
Huỳnh Thiên Ân | Nam | 02-06-2017 | 1633 | 1692 | 1456 | |||
| 1026 |
|
Nguyễn Hữu Lương | Nam | 06-12-1980 | 1633 | - | - | i | ||
| 1027 |
|
Phạm Thị Minh Ngọc | Nữ | 28-02-2013 | 1633 | 1616 | 1644 | w | ||
| 1028 |
|
Đàm Minh Quân | Nam | 17-10-2012 | 1633 | 1609 | 1575 | |||
| 1029 |
|
Lê Minh Tuấn Anh | Nam | 15-07-2007 | 1632 | 1640 | 1909 | i | ||
| 1030 |
|
Lê Hoà Bình | Nam | 10-11-1958 | 1632 | - | - | i | ||
| 1031 |
|
Nguyễn Quang Vinh | Nam | 30-10-2014 | 1631 | 1571 | 1401 | |||
| 1032 |
|
Lê Quốc Thái | Nam | 30-11-2004 | 1631 | - | - | i | ||
| 1033 |
|
Ngô Hồng Phong | Nam | 30-11-1987 | 1631 | - | - | i | ||
| 1034 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 13-03-2010 | 1630 | 1562 | 1512 | |||
| 1035 |
|
Nhữ Đức Anh | Nam | 26-10-2016 | 1630 | 1539 | 1514 | |||
| 1036 |
|
Vũ Thị Yến Chi | Nữ | 09-06-2015 | 1630 | 1644 | 1593 | w | ||
| 1037 |
|
Trịnh Thanh Long | Nam | 22-12-2000 | 1630 | - | - | i | ||
| 1038 |
|
Hoàng Quang Phúc | Nam | 01-01-2018 | 1629 | - | 1425 | |||
| 1039 |
|
Phạm Xuân An | Nam | 13-10-2017 | 1629 | 1653 | 1648 | |||
| 1040 |
|
Nguyễn Đình Nguyên Khôi | Nam | 11-05-2009 | 1629 | - | 1535 | i | ||