
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10181 |
|
Phạm Đỗ Nhật Dân | Nữ | 30-01-2013 | - | - | - | w | ||
| 10182 |
|
Mai Hoàng Gia Bảo | Nam | 20-08-2018 | - | - | - | |||
| 10183 |
|
Trịnh Phúc An | Nam | 21-11-2013 | - | - | - | |||
| 10184 |
|
Lã Tiệp Quyên | Nữ | 21-01-2006 | - | 1594 | - | w | ||
| 10185 |
|
Phạm Thanh Trúc | Nữ | 17-01-2017 | - | - | 1426 | w | ||
| 10186 |
|
Đàm Minh Hà | Nữ | 21-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 10187 |
|
Lê Huy Danh | Nam | 01-01-2011 | - | - | - | |||
| 10188 |
|
Trần Hoàng Quân | Nam | 12-02-2012 | - | - | - | |||
| 10189 |
|
Kiều Uyên Chi | Nữ | 26-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 10190 |
|
Nguyễn Dương Đan Linh | Nữ | 08-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 10191 |
|
Tăng Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 19-09-2015 | - | - | - | |||
| 10192 |
|
Lê Hoàng Thiên Ân | Nam | 30-12-1999 | - | - | - | |||
| 10193 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 16-06-2017 | - | - | - | |||
| 10194 |
|
Đinh Thị Phương Tâm | Nữ | 24-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 10195 |
|
Nguyễn Văn Chiến | Nam | 10-01-1978 | - | - | - | |||
| 10196 |
|
Hoàng Thanh Quân | Nam | 05-05-2015 | - | - | - | |||
| 10197 |
|
Huỳnh Gia Bảo | Nam | 18/07/2012 | - | - | - | |||
| 10198 |
|
Nguyễn Duy Tuấn | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 10199 |
|
Phạm Thảo Vy | Nữ | 20-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 10200 |
|
Đinh Minh Đức | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||