
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10141 |
|
Nguyễn Lê Thùy Dung | Nữ | 30-06-2012 | - | 1527 | 1591 | w | ||
| 10142 |
|
Hán Gia Hân | Nữ | 26-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 10143 |
|
Tống Hoàng Anh | Nam | 01-01-2013 | - | - | - | |||
| 10144 |
|
Nguyễn Vũ Hải Khang | Nam | 28-07-2014 | - | - | - | |||
| 10145 |
|
Trần Mai An Nhiên | Nữ | 04-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 10146 |
|
Lưu Gia Nghi | Nữ | 24-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 10147 |
|
Hoàng Bảo Nam | Nam | 19-07-2016 | - | - | - | |||
| 10148 |
|
Nguyễn Bá Luận | Nam | 11-05-2015 | - | - | - | |||
| 10149 |
|
Hoàng Mai Lâm | Nữ | 06-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 10150 |
|
Cao Trung Hải | Nam | 29-10-2008 | - | - | - | |||
| 10151 |
|
Hà Thanh Phong | Nam | 26-10-2012 | - | 1675 | - | |||
| 10152 |
|
Phạm Đức Thịnh | Nam | 04-12-2014 | - | - | - | |||
| 10153 |
|
Vũ Thị Diệu | Nữ | 03-03-2000 | - | - | - | w | ||
| 10154 |
|
Lê Hoài An | Nữ | 16-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 10155 |
|
Nguyễn Quang Anh | Nam | 25-10-2017 | - | - | - | |||
| 10156 |
|
Hồ An Nhiên | Nữ | 10-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 10157 |
|
Nguyễn Đức Nguyên | Nam | 29-07-2015 | - | - | - | |||
| 10158 |
|
Nguyễn Gia Khang | Nam | 09-01-2016 | - | - | - | |||
| 10159 |
|
Trần Lê Minh Hiếu | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 10160 |
|
Vũ Bình Minh | Nam | 25-12-2018 | - | - | - | |||