
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10121 |
|
Hồ Phước Minh Nhật | Nữ | 27-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 10122 |
|
Trần Nguyễn Đức Phong | Nam | 01-01-1976 | NA | - | - | - | ||
| 10123 |
|
Đặng Khánh Quỳnh | Nữ | 17-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10124 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo My | Nữ | 20-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 10125 |
|
Cao Xuân Huy | Nam | 13-01-2007 | - | - | - | |||
| 10126 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo Tiên | Nữ | 25-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 10127 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 22-12-1990 | NA | - | - | - | w | |
| 10128 |
|
Phạm Tuệ Minh | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 10129 |
|
Hoàng Hiếu Lâm | Nam | 12-06-2012 | - | - | - | |||
| 10130 |
|
Huỳnh Ngọc Minh Thư | Nữ | 28-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 10131 |
|
Trần Phan Hồng Hà | Nữ | 05-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 10132 |
|
Nguyễn Trí Dũng | Nam | 29-07-2013 | - | - | - | |||
| 10133 |
|
Nguyễn Quý Anh | Nam | 11-11-2007 | - | - | - | |||
| 10134 |
|
Lê Anh Khoa | Nam | 14-07-2018 | - | - | - | |||
| 10135 |
|
Ngô Tuấn Phú | Nam | 03-11-2011 | - | - | - | |||
| 10136 |
|
Dinh Hai Nam | Nam | 04-11-2015 | - | - | - | |||
| 10137 |
|
Nguyễn Thu Quỳnh Anh | Nữ | 31-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 10138 |
|
Đinh Cẩm Anh | Nữ | 03-03-1983 | NA | - | - | - | w | |
| 10139 |
|
Nguyễn Thanh Thúy | Nam | 10-03-1989 | - | - | - | |||
| 10140 |
|
Phương Chính Quân | Nam | 27-09-2008 | - | - | - | |||