
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10081 |
|
Hoàng Vương Gia Khánh | Nam | 07-09-2012 | - | - | 1422 | |||
| 10082 |
|
Trần Nam Trung | Nam | 25-10-2007 | - | 1642 | 1726 | |||
| 10083 |
|
Nguyễn Đình Khả Trân | Nữ | 27-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 10084 |
|
Vũ Hoàng Hải Phong | Nam | 29-12-2018 | - | - | - | |||
| 10085 |
|
Trương Thị Nga | Nữ | 23-03-1988 | - | - | - | w | ||
| 10086 |
|
Nguyễn Tấn Tùng | Nam | 28-02-1964 | IA;FT | - | - | - | ||
| 10087 |
|
Nguyễn Trần Bảo Ngân | Nữ | 19-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 10088 |
|
Nguyễn Uy Vũ | Nam | 11-08-2013 | - | - | - | |||
| 10089 |
|
Bùi Thanh Nhã Trúc | Nữ | 05-10-2002 | WCM | - | - | - | w | |
| 10090 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 05-11-2015 | - | - | - | |||
| 10091 |
|
Lê Anh Quang | Nam | 09-01-2003 | - | - | - | |||
| 10092 |
|
Trần Danh Trường An | Nam | 06-11-2015 | - | - | - | |||
| 10093 |
|
Trương Thanh Anh Vũ | Nam | 07-07-2013 | - | - | - | |||
| 10094 |
|
Đào Anh Hào | Nam | 23-10-2001 | - | - | - | |||
| 10095 |
|
Dương Quốc Minh | Nam | 04-10-2010 | - | - | - | |||
| 10096 |
|
Nguyễn Đạt Dũng | Nam | 27-03-2005 | - | - | - | |||
| 10097 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 21-11-2017 | - | - | - | |||
| 10098 |
|
Nguyễn Hữu Trần Huy | Nam | 27-05-2006 | - | 1521 | 1650 | |||
| 10099 |
|
Nguyễn Hùng Tâm | Nam | 26-08-2014 | - | - | - | |||
| 10100 |
|
Triệu Gia Hiền | Nam | 10-05-2007 | - | - | - | |||