
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10021 |
|
Vũ Thiện Nam Anh | Nam | 30-05-2001 | - | - | - | |||
| 10022 |
|
Đỗ Huy Quang | Nam | 27-11-2017 | - | - | - | |||
| 10023 |
|
Nguyễn Huy Toàn | Nam | 16-09-2013 | - | - | - | |||
| 10024 |
|
Phạm Nguyễn Quỳnh Anh | Nữ | 24-07-2004 | - | - | - | w | ||
| 10025 |
|
Huỳnh Đoàn Minh Ngọc | Nữ | 30-11-1998 | - | - | - | w | ||
| 10026 |
|
Bùi Nam Nhật | Nam | 29-03-2016 | - | - | - | |||
| 10027 |
|
Lê Anh Minh | Nam | 09-06-2015 | - | - | - | |||
| 10028 |
|
Nguyễn Minh Vương | Nam | 25-03-2015 | - | - | - | |||
| 10029 |
|
Võ Nguyễn Minh Khang | Nam | 20-08-2008 | - | - | - | |||
| 10030 |
|
Ninh Ngọc Trung Tín | Nam | 28-08-2013 | - | - | - | |||
| 10031 |
|
Nguyễn Trần Hà Giang | Nữ | 09-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 10032 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 19-07-2016 | - | - | - | |||
| 10033 |
|
Trần Minh Thu | Nữ | 27-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 10034 |
|
Nguyễn Đức Dũng (Hp) | Nam | 20-11-2006 | - | - | - | |||
| 10035 |
|
Đậu Tiến Hoàng Long | Nam | 05-06-2008 | - | - | - | |||
| 10036 |
|
Lê Anh Khôi | Nam | 08-09-2018 | - | - | - | |||
| 10037 |
|
Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 02-12-2017 | - | - | - | |||
| 10038 |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền | Nữ | 29-12-1983 | NA | - | - | - | w | |
| 10039 |
|
Lê Vĩnh Bách | Nam | 10-07-2006 | - | - | - | |||
| 10040 |
|
Nguyễn Quốc Kiệt | Nam | 11-06-2014 | - | 1480 | - | |||