
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10001 |
|
Cao Gia Bảo | Nam | 18-01-2014 | - | - | - | |||
| 10002 |
|
Trần Nguyễn Minh Anh | Nữ | 14-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 10003 |
|
Lê Xuân Hùng | Nam | 16-11-2004 | - | - | - | |||
| 10004 |
|
Vũ Gia Hùng | Nam | 14-03-2015 | - | - | - | |||
| 10005 |
|
Nguyễn Khoa Minh An | Nam | 30-08-2017 | - | - | - | |||
| 10006 |
|
Trần Thị Bảo Trâm | Nữ | 09-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 10007 |
|
Trịnh Lê Ngọc Thương | Nữ | 29-09-2010 | - | - | - | w | ||
| 10008 |
|
Phạm Văn Đông | Nam | 10-10-2010 | - | 1630 | 1492 | |||
| 10009 |
|
Trần Quang Tuệ Nghi | Nữ | 06-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 10010 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 12-06-2014 | - | - | - | |||
| 10011 |
|
Võ Hữu Đại Phong | Nam | 19-12-2013 | - | - | - | |||
| 10012 |
|
Phan Quang Anh | Nam | 04-02-2015 | - | - | - | |||
| 10013 |
|
Nguyễn Kim Gia Hân | Nữ | 15-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 10014 |
|
Hà Bảo An Nhiên | Nữ | 24-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 10015 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 28-01-2000 | - | - | - | w | ||
| 10016 |
|
Nguyễn Minh Thiên Khang | Nam | 25/06/2017 | - | - | - | |||
| 10017 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Khang | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||
| 10018 |
|
Phan Quốc Nam | Nam | 11-11-2011 | - | - | 1451 | |||
| 10019 |
|
Lê Đình Nguyên Anh | Nam | 23-09-2000 | - | - | - | |||
| 10020 |
|
Trần Vũ Phú Thanh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||