
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1001 |
|
Nguyễn Phước Nguyên | Nam | 22-01-2014 | 1641 | 1672 | 1676 | |||
| 1002 |
|
Huỳnh Lê Hùng | Nam | 29-05-2015 | 1641 | 1625 | 1756 | |||
| 1003 |
|
Lã Trần Minh Đức | Nam | 01-03-2012 | 1641 | 1618 | 1577 | |||
| 1004 |
|
Phan Văn Hân | Nam | 25-08-1952 | 1640 | - | - | i | ||
| 1005 |
|
Đỗ Tuấn Minh | Nam | 11-10-2010 | 1640 | 1636 | 1552 | |||
| 1006 |
|
Bùi Minh Thành | Nam | 30-11-2002 | 1639 | - | 1639 | i | ||
| 1007 |
|
Đoàn Quốc Thanh | Nam | 08-06-1960 | 1638 | - | - | i | ||
| 1008 |
|
Vu Minh Ha | Nam | 01-04-1998 | 1638 | - | - | |||
| 1009 |
|
Nguyễn Bùi Khánh Hằng | Nữ | 12-01-2007 | 1638 | 1717 | 1664 | wi | ||
| 1010 |
|
Nguyễn Trung Quân | Nam | 30-12-2014 | 1637 | 1727 | 1738 | |||
| 1011 |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 11-07-2016 | 1637 | 1668 | 1633 | |||
| 1012 |
|
Sa Phương Bằng | Nữ | 27-07-1997 | 1635 | 1550 | 1588 | wi | ||
| 1013 |
|
Phan Hoàng Bách | Nam | 08-01-2014 | 1635 | 1797 | 1753 | |||
| 1014 |
|
Huỳnh Ngọc Anh Thư | Nữ | 06-09-2003 | 1635 | 1721 | 1809 | w | ||
| 1015 |
|
Quán Ngọc Linh | Nữ | 16-03-2007 | 1635 | 1570 | 1561 | wi | ||
| 1016 |
|
Chu Phan Đăng Khoa | Nam | 23-08-2011 | 1635 | 1541 | 1534 | |||
| 1017 |
|
Nguyễn Lương Phúc | Nam | 15-06-2012 | 1635 | 1710 | 1678 | |||
| 1018 |
|
Trần Văn Hoàng Lâm | Nam | 23-03-2007 | 1635 | 1646 | 1600 | i | ||
| 1019 |
|
Nguyễn Thế Tuấn Anh | Nam | 13-07-2012 | 1634 | 1893 | 1823 | |||
| 1020 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 04-01-2014 | 1634 | 1643 | 1593 | |||